Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hỗ trợ



verb
to help one another

[hỗ trợ]
to assist; to support
Hỗ trợ tinh thần cho ai
To give somebody moral support
Sự hỗ trợ qua điện thoại
Telephone help desk



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.